Thông số kỹ thuật sản phẩm:
độ dày | Chiều rộng |
0,03-0,15mm | 510-1500mm |
Màu sản phẩm: Có thể tùy chỉnh theo nhu cầu khách hàng (số lượng đặt hàng tối thiểu là 6 tấn).
I. Giới thiệu sản phẩm:
Nhà máy của chúng tôi sản xuất vải không dệt sợi polyester điện (7031), được làm từ sợi xơ polyester (PET) bằng phương pháp liên kết nhiệt và được chải cơ học vào mạng, dẫn đến phân phối sợi theo định hướng.
Nó có khả năng chịu nhiệt cao, khả năng ngâm tẩm và tính chất điện môi tuyệt vời, bề mặt vải đồng đều và mịn, độ lệch độ dày nhỏ, độ bền kéo cao và vẻ ngoài gọn gàng.
II. Yêu cầu cụ thể:
1. Ngoại hình:
Bề mặt của vải không dệt phải đồng đều và phẳng, cuộn gọn gàng, không bị hư hỏng và nhiễm bẩn. Nép và bó sợi được cho phép trong phạm vi dung sai độ dày.
2. Kích thước:
(1) Vải không dệt 7031 được cung cấp ở dạng cuộn, mỗi cuộn có đường kính không nhỏ hơn 250mm, không quá ba phần mỗi cuộn, phần nhỏ nhất không nhỏ hơn 100mm và mỗi phần được đánh dấu rõ ràng. Đường kính trong của ống giấy là 76mm.
(2) Chiều rộng tối đa của vải không dệt 7031 là 1560mm, độ lệch cho phép là ±5mm.
(3) Độ dày và độ lệch cho phép của vải không dệt 7031 phải tuân theo quy định tại Bảng 1.
(4) Các kích cỡ và thông số kỹ thuật khác của vải không dệt có thể được quy định theo hợp đồng.
(5) Các tính chất cơ lý của vải không dệt phải phù hợp với các quy định liên quan trong Bảng 1.
Bảng 1
Con số | Hiệu suất | Đơn vị | Độ dày danh nghĩa yêu cầu (mm) | 0,03 | 0,035 | 0,04 | 0,05 | 0,06 | 0,07 | 0,08 | 0,1 | 0,12 | 0,13 | 0,15 | |
1 | định lượng | g/㎡ | 21 | 24 | 28 | 35 | 42 | 49 | 56 | 70 | 85 | 91 | 100 | ||
2 | Bất bình đẳng về lượng | % | 10 | ||||||||||||
3 | Mật độ biểu kiến | g/cm2 | 0,65±0,10 0,70±0,10 | ||||||||||||
4 | Độ bền kéo | Thẳng đứng | N/50mm | ≥30 | ≥35 | ≥40 | ≥60 | ≥70 | ≥80 | ≥90 | ≥100 | ≥150 | ≥200 | ≥240 | |
Nằm ngang | Chiều rộng | ≥6 | ≥8 | ≥10 | ≥20 | ≥22 | ≥25 | ≥27 | ≥30 | ≥50 | ≥70 | ≥100 | |||
5 | Độ giãn dài khi đứt | Thẳng đứng | % | ≥6 | ≥6 | ≥6 | ≥6 | ≥6 | ≥8 | ≥8 | ≥10 | ≥10 | ≥10 | ≥10 | |
Nằm ngang | % | ≥3 | ≥3 | ≥3 | ≥3 | ≥3 | ≥5 | ≥5 | ≥5 | ≥5 | ≥8 | ≥8 | |||
6 | Tốc độ co ngót nhiệt | % | 4 3 | ||||||||||||
Nhận xét | Điều kiện kiểm tra độ co nhiệt: 150oC, 1 giờ | ||||||||||||||
III. Tính chất cơ lý của vải không dệt 7031
1. Bao bì: Mỗi cuộn vải không dệt được bọc trong một màng nhựa, sau đó là một túi dệt không thấm nước bên ngoài. Các đầu của lõi được bịt kín bằng lõi nhựa tương ứng. Ống bên trong là ống giấy chịu áp lực cao dày 1,8 cm.
2. Đánh dấu: Trên bao bì bên ngoài phải ghi rõ nhà sản xuất, tên sản phẩm, model, thông số kỹ thuật, số lô, trọng lượng tịnh, ngày sản xuất, v.v.
3. Bảo quản: Vải không dệt 7031 nên được bảo quản trong kho mát, khô, sạch và thông gió tốt dưới 40oC. Nó không nên ở gần nguồn lửa hoặc nguồn sưởi ấm, và không nên tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Thời hạn sử dụng là một năm.
IV. Phạm vi ứng dụng:
Được sử dụng rộng rãi trong vật liệu composite (DMD, DM, DMDM), vật liệu gia cố băng mica, tấm điện, vải nền vải vecni cách điện và bọc đầu cuối của các thiết bị điện, máy biến áp và cuộn dây động cơ. Nó cũng thích hợp cho các loại cáp nhỏ và linh hoạt, cáp điện gia dụng, cáp quang thông tin liên lạc và có thể thay thế các loại vật liệu cách điện bằng giấy.
Chất liệu vải không dệt sợi Polyester là loại vải linh hoạt, hiệu suất cao được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp, y tế, ô tô, lọc và tiêu dùng. Không giống như vải dệt thoi hoặc dệt kim, vải không dệt được tạo ra bằng cách liên kết trực tiếp các sợi thông qua các quá trình cơ học, nhiệt hoặc hóa học, tạo ra vật liệu nhẹ, bền và đồng nhất.
Hiểu biếtGiá vật liệu vải không dệt sợi Polyesterlà điều cần thiết đối với người mua, kỹ sư và người quản lý mua hàng, những người cần đưa ra quyết định tiết kiệm chi phí trong khi vẫn đảm bảo hiệu suất chất lượng cao. Giá cả khác nhau tùy theo trọng lượng vải, độ dày, loại sợi, quy trình sản xuất, xử lý chống cháy và độ tin cậy của nhà cung cấp.
Hướng dẫn này bao gồm tổng quan về sản phẩm, thông số kỹ thuật, ứng dụng, hướng dẫn sử dụng và các câu hỏi phổ biến, cùng với thông tin chuyên sâu về các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả và hiệu quả chi phí.
Vải không dệt sợi Polyester chủ yếu được làm từ sợi polyethylene terephthalate (PET), mang lại độ bền cơ học tuyệt vời, độ ổn định kích thước, khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất.
Các đặc điểm chính bao gồm:
Nhẹ và linh hoạt, nhưng mạnh mẽ và bền
Độ bền kéo và độ bền xé cao
Khả năng chịu nhiệt để sử dụng liên tục lên tới 150°C
Các tùy chọn chống cháy có sẵn cho các ứng dụng quan trọng về an toàn
Hấp thụ độ ẩm thấp cho sử dụng công nghiệp và điện
Tiết kiệm chi phí và có thể tái chế
Giá vải không dệt sợi polyester bị ảnh hưởng bởi chất lượng vật liệu, phương pháp sản xuất, trọng lượng, độ dày và bất kỳ phương pháp xử lý bổ sung nào như lớp phủ chống cháy hoặc lớp phủ chống tĩnh điện. Đơn đặt hàng số lượng lớn hoặc hợp đồng dài hạn với nhà sản xuất thường giảm chi phí đơn vị, trong khi các sản phẩm không dệt đặc biệt có tính năng hoạt động tiên tiến có thể có giá cao hơn.
Thông số kỹ thuật điển hình của vải không dệt sợi polyester ảnh hưởng đến hiệu suất và giá cả bao gồm:
Thành phần vật liệu:100% sợi PET hoặc hỗn hợp với polypropylen hoặc các loại sợi tổng hợp khác
Quy trình sản xuất:Spunbond, đục lỗ bằng kim, liên kết hydro hoặc liên kết nhiệt
Trọng lượng vải:20 g/m2 – 400 g/m2; vải nặng hơn thường có giá cao hơn
độ dày:0,1 mm – 5 mm, có thể điều chỉnh tùy theo ứng dụng
Định hướng sợi:Ngẫu nhiên hoặc định hướng để tăng cường độ bền cơ học
Độ bền kéo:Tùy chỉnh, sức mạnh cao hơn có thể tăng giá
độ xốp:Có thể điều chỉnh cho mục đích lọc hoặc cách nhiệt
Khả năng chịu nhiệt:Hoạt động liên tục lên tới 150°C, giá có thể thay đổi tùy theo biến thể chịu nhiệt độ cao
Khả năng chống cháy:Các phương pháp điều trị tuân thủ UL hoặc EN tùy chọn có thể ảnh hưởng đến chi phí
Màu sắc:Trắng, xám hoặc có thể tùy chỉnh; vải nhuộm có thể phải chịu phí bổ sung
Tuân thủ sinh thái:Vật liệu có thể tái chế, tuân thủ RoHS và REACH
Các nhà sản xuất thường cung cấp bảng dữ liệu chi tiết chỉ định trọng lượng, độ dày, mật độ và loại xử lý, những điều này rất quan trọng để minh bạch về giá.
Một số yếu tố quyết định chi phí cuối cùng của vải không dệt sợi polyester:
Trọng lượng và độ dày vải:Vải nặng hơn và dày hơn sử dụng nhiều nguyên liệu thô hơn, làm tăng giá mỗi mét vuông hoặc cuộn.
Chất lượng sợi:Sợi PET cao cấp có đường kính đồng đều và độ bền kéo cao nên giá cao hơn.
Phương pháp sản xuất:Các quy trình spunbond và đục lỗ kim khác nhau về chi phí; vải có tính thấm nước có thể đắt hơn do phải xử lý thêm.
Phương pháp điều trị đặc biệt:Lớp phủ chống cháy, chống tĩnh điện, kỵ nước hoặc kháng hóa chất làm tăng thêm chi phí sản xuất.
Số lượng đặt hàng:Đơn đặt hàng số lượng lớn giúp giảm chi phí trên mỗi đơn vị, trong khi số lượng nhỏ hoặc kích thước tùy chỉnh sẽ làm tăng chi phí.
Danh tiếng và vị trí của nhà cung cấp:Các nhà sản xuất có uy tín với chứng nhận chất lượng có thể tính giá cao.
Tùy chỉnh:Các dịch vụ về màu sắc, pha trộn sợi, phân lớp hoặc cán màng ảnh hưởng đến chi phí.
Nhu cầu thị trường:Giá polyester toàn cầu, nguồn nguyên liệu sẵn có và chi phí vận chuyển ảnh hưởng đến giá thị trường.
Hiểu được những yếu tố này giúp người mua lựa chọn được loại vải không dệt sợi polyester chất lượng cao nhưng tiết kiệm chi phí cho dự án của mình.
Vải không dệt sợi polyester rất linh hoạt, phục vụ nhiều ngành công nghiệp:
Áo choàng phẫu thuật, khẩu trang, mũ và bao giày
Khăn trải giường và màn dùng một lần
Băng vệ sinh, tã lót và các sản phẩm không tự chủ dành cho người lớn
Khăn lau dùng trong chăm sóc sức khỏe
Phương tiện lọc không khí, nước và dầu
Vải địa kỹ thuật để ổn định đất và kiểm soát xói mòn
Quần áo bảo hộ cho công nhân công nghiệp
Lớp cách điện trong máy móc, thiết bị điện
Lớp lót bên trong, bọc và cách nhiệt
Vật liệu giảm tiếng ồn và độ rung
Lớp chống cháy cho bộ pin và hệ thống dây điện
Khăn lau, khăn lau bụi và miếng thấm hút
Khăn trải bàn, tạp dề và vỏ bảo vệ dùng một lần
Vật liệu đóng gói và đệm
Vật liệu hấp thụ và lọc tràn dầu
Cách nhiệt ở nhiệt độ cao hoặc chống cháy
Vải kỵ nước hoặc ưa nước để quản lý chất lỏng
Giá cả có thể thay đổi tùy theo ứng dụng, vì các phương pháp xử lý chuyên dụng hoặc trọng lượng vải cao hơn sẽ làm tăng chi phí.
Xử lý đúng cách đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối ưu:
Cắt và tạo hình:Sử dụng kéo sắc, máy cắt quay hoặc dụng cụ cắt laser. Tránh kéo giãn để duy trì sự liên kết của sợi và độ bền cơ học.
Phân lớp và cán màng:Xếp chồng nhiều lớp cho mục đích lọc, cách nhiệt hoặc bảo vệ. Cán nhiệt hoặc dính có thể tăng cường sự ổn định.
Vệ sinh:Đối với các loại vải có thể tái sử dụng, hãy làm theo hướng dẫn vệ sinh của nhà sản xuất. Tránh dùng các hóa chất mạnh trừ khi vải được xử lý bằng hóa chất.
Kho:Bảo quản cuộn ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, độ ẩm và nhiệt độ khắc nghiệt. Bảo quản đúng cách sẽ đảm bảo chất lượng vật liệu.
Phòng ngừa an toàn:Đeo găng tay khi xử lý các cuộn lớn và tránh hít phải sợi trong quá trình cắt hoặc chế biến.
Câu 1: Giá vải không dệt sợi polyester được xác định như thế nào?
A1: Giá cả phụ thuộc vào trọng lượng vải, độ dày, chất lượng sợi, phương pháp sản xuất, phương pháp xử lý, số lượng đặt hàng và nhà cung cấp. Các loại vải đặc biệt hoặc chống cháy thường có giá thành cao hơn.
Câu 2: Tôi có thể nhận được Vải không dệt sợi Polyester tùy chỉnh không?
Đ2: Có. Các nhà sản xuất có thể điều chỉnh loại sợi, độ dày, trọng lượng, độ xốp, màu sắc và cách xử lý để phù hợp với các ứng dụng cụ thể.
Câu 3: Những loại vải này có thân thiện với môi trường không?
Trả lời 3: Nhiều loại có thể tái chế và sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn RoHS và REACH, đảm bảo sử dụng thân thiện với môi trường.
Q4: Vải không dệt có thể tái sử dụng được không?
A4: Còn tùy. Các sản phẩm y tế và vệ sinh thường dùng một lần, trong khi các ứng dụng công nghiệp, lọc hoặc vải địa kỹ thuật có thể cho phép tái sử dụng.
Câu 5: Vải chống cháy hoặc vải chịu nhiệt độ cao có đắt hơn không?
Đ5: Có. Các phương pháp xử lý đặc biệt như lớp phủ chống cháy hoặc sợi chịu nhiệt độ cao làm tăng chi phí sản xuất và giá thành cuối cùng.
Câu hỏi 6: Làm cách nào để giảm chi phí mà không ảnh hưởng đến chất lượng?
Trả lời 6: Đơn đặt hàng số lượng lớn, kích thước tiêu chuẩn hóa và đàm phán các thỏa thuận cung cấp dài hạn có thể giảm chi phí đơn vị trong khi vẫn duy trì chất lượng.
Q7: Tôi có thể so sánh giá giữa các nhà sản xuất khác nhau không?
Câu trả lời 7: Luôn so sánh chất lượng, chứng nhận, năng lực sản xuất, các tùy chọn tùy chỉnh và chi phí vận chuyển, không chỉ giá trên mỗi đơn vị.
Nhẹ nhưng mạnh mẽ và bền
Tính chất nhiệt, hóa học và cơ học tuyệt vời
Có sẵn các tùy chọn chống cháy và kỵ nước/kỵ nước
Hấp thụ độ ẩm thấp
Tùy chỉnh độ dày, trọng lượng và hướng sợi
Đa năng cho các ứng dụng y tế, công nghiệp, ô tô, tiêu dùng và môi trường
Sản xuất tiết kiệm chi phí và tiết kiệm năng lượng
Có thể tái chế và phù hợp với môi trường
Hiểu biếtGiá vật liệu vải không dệt sợi Polyesterrất quan trọng đối với người mua và các chuyên gia trong ngành đang tìm kiếm các giải pháp hiệu suất cao, tiết kiệm chi phí. Giá cả phụ thuộc vào chất lượng vật liệu, trọng lượng, độ dày, quy trình sản xuất và cách xử lý đặc biệt. Vải không dệt sợi polyester mang lại tính linh hoạt, độ bền, khả năng chống cháy, chịu nhiệt và ổn định hóa học, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng y tế, công nghiệp, ô tô và tiêu dùng. Bằng cách lựa chọn nhà sản xuất có uy tín và xem xét các tùy chọn tùy chỉnh, người mua có thể đạt được cả hiệu suất và hiệu quả chi phí trong khi vẫn đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
Trang web này sử dụng cookie để đảm bảo bạn có được trải nghiệm tốt nhất trên trang web của chúng tôi.