Giấy cách điện NMN có các đặc tính cơ học tốt như độ bền kéo, khả năng chống rách cạnh cũng như độ bền điện tốt.
Giấy cách điện NMN chủ yếu thích hợp cho máy biến áp F, H, động cơ, các bộ phận đặc biệt của thiết bị điện cho cách điện khe, vòng và lớp lót, ngoài ra máy biến áp hoặc các thiết bị điện khác cũng có thể được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt giữa các lớp.
Cấp chịu nhiệt H (180°C).
Thông số kỹ thuật:
Tên chỉ số(6640) | Đơn vị | Giá trị chỉ báo | |||||||||||
Độ dày danh nghĩa | mm | 0,14 | 0,15 | 0,17 | 0,19 | 0,22 | 0,24 | 0,26 | 0,31 | 0,37 | 0,41 | 0,47 | |
Dung sai độ dày | mm | ±0,021 | ±0,022 | ±0,022 | ±0,022 | ±0,022 | ±0,024 | ±0,026 | ±0,031 | ±0,037 | ±0,041 | ±0,047 | |
định lượng | g/㎡ | 140±17 | 150±18 | 170±20 | 200±24 | 230±27 | 270±32 | 305±36 | 360±43 | 450±54 | 515±61 | 590±70 | |
Độ dày màng danh nghĩa | mm | 23 | 36 | 50 | 75 | 100 | 125 | 150 | 188 | 250 | 300 | 350 | |
Độ bền kéo | Không uốn cong theo hướng dọc | Chiều rộng N/10 mm | ≥100 | ≥150 | ≥150 | ≥170 | ≥190 | ≥220 | ≥240 | ≥270 | ≥330 | ≥370 | ≥400 |
Sau khi uốn ngang | ≥80 | ≥90 | ≥90 | ≥105 | ≥120 | ≥150 | ≥180 | ≥200 | ≥300 | ≥330 | ≥350 | ||
uốn dọc | ≥80 | ≥80 | ≥90 | ≥100 | ≥110 | ≥130 | ≥170 | ≥200 | ≥250 | ≥300 | ≥300 | ||
Uốn ngang | ≥50 | ≥70 | ≥70 | ≥90 | ≥100 | ≥120 | ≥150 | ≥150 | ≥200 | ≥230 | ≥250 | ||
Độ giãn dài | Không uốn cong theo hướng dọc | % | ≥50 | ≥20 | |||||||||
Sau khi uốn ngang | ≥20 | ≥25 | |||||||||||
Điện áp đánh thủng | Không uốn cong | ≥6,0 | ≥7,0 | ≥8,0 | ≥11,0 | ≥12,0 | ≥14,0 | ≥16,0 | ≥19,0 | ≥23,0 | ≥25,0 | ≥28,0 | |
Sau khi uốn | ≥5,0 | ≥6,0 | ≥7,0 | ≥9,0 | ≥10,0 | ≥12,0 | ≥14,0 | ≥15,0 | ≥18,0 | ≥19,0 | ≥20,0 | ||
Phân lớp | -- | Không phân tách, không có bong bóng hoặc các khuyết tật khác | |||||||||||
Chịu nhiệt (180 ± 2°C, 10 phút hoặc theo thỏa thuận giữa nhà cung cấp và người mua) | -- | Không tách lớp, không sủi bọt, không nhỏ giọt keo | |||||||||||
Độ cứng | N | Chưa giải quyết | |||||||||||
Khả năng chịu nhiệt lâu dài Chỉ số nhiệt độ (TI) | -- | ≥155 | |||||||||||
Vật liệu composite giấy sợi Polyaramid màng polyester, thường được biết đến trong ngành cách điện với tên gọi6640 NMN, là hỗn hợp nhiều lớp cao cấp được thiết kế để mang lại hiệu suất cách nhiệt đặc biệt trong các ứng dụng điện đòi hỏi khắt khe. Nó được thực hiện bằng cách liên kếtgiấy polyamit (giấy aramid)về cả hai phía của mộtmàng polyester (PET) chất lượng cao, tạo thành cấu trúc bánh sandwich ba lớp:N–M–N, Ở đâuNđại diện cho giấy cách điện aramid vàMđại diện cho màng polyester. Nhờ sự kết hợp vượt trội giữa độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt, độ bền điện môi và độ bền lâu dài, 6640 NMN đã trở thành một trong những vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi nhất cho hệ thống điện Loại F và Loại H.
Vật liệu này được thiết kế để mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định cao trong điều kiện nhiệt độ cao, ứng suất cơ học và môi trường hoạt động khắc nghiệt. Với khả năng chống rách vượt trội, tính linh hoạt tuyệt vời, độ bền điện môi cao và độ bền nhiệt lâu dài, vật liệu cách nhiệt NMN cung cấp giải pháp đáng tin cậy cho động cơ điện, máy biến áp, cuộn dây và các linh kiện điện tử khác nhau. Lớp màng polyester ở lớp trung tâm góp phần nâng cao độ bền cơ học và tính chất điện môi, trong khi các lớp giấy sợi aramid có khả năng chịu nhiệt cao, khả năng chống thấm tuyệt vời với vecni và khả năng tương thích vượt trội với các hệ thống nhựa.
Khi các thiết bị điện hiện đại tiếp tục phát triển theo hướng hiệu quả cao hơn và mật độ năng lượng cao hơn, các vật liệu cách nhiệt như 6640 NMN đóng vai trò ngày càng quan trọng. Hợp chất này được sử dụng rộng rãi trongcách điện khe, cách điện pha, cách điện lớp lót, cách điện lần lượt, cách điện bằng miếng đệm và che chắn nhiệttrên nhiều ngành công nghiệp. Cho dù được sử dụng trong động cơ điện áp cao, máy phát điện, máy biến áp, động cơ EV, hệ thống điều khiển biến tần, thiết bị gia dụng, máy nén hoặc dụng cụ điện công nghiệp, NMN đều cung cấp khả năng bảo vệ mạnh mẽ đồng thời nâng cao độ tin cậy và tuổi thọ của thiết bị.
Từ góc độ sản xuất, 6640 NMN được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt toàn cầu như IEC, UL và RoHS. Hiệu suất ổn định, tính linh hoạt trong xử lý và khả năng thích ứng rộng khiến nó phù hợp với các quy trình sản xuất động cơ thủ công, bán tự động và hoàn toàn tự động. Với sự kết hợp giữa công nghệ polyme aramid và kỹ thuật cán màng tiên tiến, 6640 NMN cung cấp một bộ cân bằng các đặc tính cơ, điện và nhiệt vượt trội hơn so với giấy hoặc màng cách nhiệt một lớp.
Bài viết này cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện vềVật liệu cách nhiệt 6640 NMN, bao gồm cấu trúc sản phẩm, tính năng, thông số kỹ thuật, lợi thế sản xuất, kịch bản ứng dụng, hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn xử lý, kiểm soát chất lượng, Câu hỏi thường gặp và từ khóa SEO cho thị trường nói tiếng Anh.
6640 NMN thuộc vềLoại F (155°C) hoặc Loại H (180°C)cách nhiệt tùy thuộc vào loại giấy aramid và nhựa kết dính được sử dụng. Các lớp giấy sợi aramid của nó mang lại độ bền nhiệt tuyệt vời, chống lão hóa nhiệt, co ngót và hư hỏng ngay cả khi tiếp xúc lâu với nhiệt độ cao. Điều này làm cho vật liệu phù hợp với động cơ công nghiệp hạng nặng và máy biến áp đòi hỏi độ ổn định nhiệt ở mức cao.
Lớp màng polyester ở lõi tăng cường đáng kể độ bền điện môi. Kết hợp với các lớp aramid, NMN mang lại điện trở cao, hiệu suất điện môi ổn định dưới các biến đổi tần số và cách điện ổn định ngay cả trong các thiết kế động cơ nhỏ gọn đòi hỏi độ bền điện áp cao.
Thành phần cấu trúc của NMN cung cấp khả năng gia cố cơ học chắc chắn. Màng polyester đóng góp độ bền kéo và khả năng chống rách, trong khi giấy aramid mang lại tính toàn vẹn cấu trúc bổ sung. Điều này đảm bảo vật liệu duy trì hình dạng và độ bền trong quá trình chèn khe, quấn cuộn hoặc tạo hình cơ học.
6640 NMN linh hoạt, dễ tạo hình và tương thích với nhiều quy trình cắt, đục lỗ, cán và gấp khác nhau. Nó hỗ trợ chèn khe thủ công cũng như vận hành thiết bị tự động, giảm nguy cơ nứt hoặc tách lớp.
Giấy sợi Aramid có cấu trúc sợi mở, giúp tăng cường khả năng tương thích với vecni động cơ hoặc nhựa cách điện. Điều này giúp cải thiện độ bám dính, truyền nhiệt tốt hơn và tăng cường độ ổn định cách nhiệt lâu dài sau khi tẩm vecni.
Vật liệu cách nhiệt NMN chống ẩm, dầu, dung môi và hầu hết các hóa chất công nghiệp. Nó cũng duy trì hiệu suất ổn định trong các điều kiện môi trường khác nhau như độ ẩm, biến động nhiệt độ và độ rung cơ học.
Do đặc tính cơ và nhiệt vốn có của nó, NMN mang lại độ tin cậy lâu dài cho thiết bị điện với rủi ro đánh thủng cách điện ở mức tối thiểu, giảm nhu cầu bảo trì và thay thế.
Hầu hết các vật liệu 6640 NMN đều đáp ứng hoặc vượt quá các yêu cầu UL, IEC, RoHS và REACH, khiến chúng phù hợp với thị trường toàn cầu.
Dưới đây là các thông số kỹ thuật thường được chỉ định cho vật liệu NMN. Giá trị thực tế có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của nhà sản xuất, hệ thống kết dính và độ dày lớp.
Kiểu:Cách nhiệt nhiều lớp N–M–N
Lớp:
Các lớp bên ngoài:Giấy Aramid (Nomex® hoặc tương đương)
Lớp giữa:Màng polyester (PET)
Chất kết dính:Nhựa chịu nhiệt độ cao
Tùy chọn độ dày điển hình:
0,15mm
0,18 mm
0,20mm
0,23mm
0,25mm
0,30 mm
0,35mm
0,40mm
(Độ dày tùy chỉnh cũng có thể có sẵn.)
Loại F (155°C)hoặc
Loại H (180°C)
Xấp xỉ. 1,1 – 1,3 g/cm³ tùy theo độ dày và thành phần.
Tiêu biểu≥ 8 kV, tùy thuộc vào độ dày.
Ổn định trong môi trường AC và DC.
Hướng máy:≥ 70 – 100N/10mm
Hướng chéo:≥ 40 – 80N/10mm
2% ở 150°C (thay đổi theo cấp)
Duy trì độ bền điện môi cao sau khi lão hóa nhiệt.
Tương thích với dầu động cơ, dầu biến thế, vecni, nhựa epoxy và dung môi.
Màu vàng aramid tự nhiên/màu be nhạt
Bề mặt mịn với cán đồng đều
6640 NMN được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cách điện trung bình và cao cấp, đặc biệt là trong các ứng dụng Loại F và Loại H. Các lĩnh vực ứng dụng phổ biến bao gồm:
Khe cách nhiệt
Khe lót nêm
Cách điện pha
Cách nhiệt giữa các vòng
Cách điện cuối cuộn dây
Cuộn dây và quấn
Động cơ kéo EV
Động cơ công nghiệp
Động cơ máy nén
Động cơ quạt và động cơ bơm
Lớp cách nhiệt
Rào cản giữa các lớp
Cuộn dây quấn
Đệm cách nhiệt lõi
Máy tách cuộn dây
Cách điện pha
Cách điện cuộn dây phần ứng
Khe lót cho máy phát điện công suất cao
Rơle và công tắc tơ
Chấn lưu
Cuộn cảm và cuộn dây
Cảm biến yêu cầu ổn định nhiệt
Động cơ tốc độ cao trong máy mài, máy khoan và máy cưa
Máy hút bụi, máy giặt, máy điều hòa không khí và máy nén
Cách điện động cơ kéo
Rào chắn cách nhiệt bộ pin (khu vực có nhiệt độ cao)
Miếng đệm cách điện biến tần và bộ điều khiển
Máy hàn
Thiết bị tần số cao
Máy móc tự động hóa công nghiệp
Tính linh hoạt và ổn định của NMN khiến nó trở thành vật liệu cách nhiệt thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi độ tin cậy về nhiệt và điện lâu dài.
Thích hợp cho việc cắt bế, rạch, đục lỗ, gấp và cán màng.
Tránh kéo giãn quá mức để duy trì độ đồng đều về độ dày.
Sử dụng các dụng cụ cắt sắc bén để tránh bị sờn cạnh.
Chèn các tấm NMN vào các khe stato bằng tay hoặc thông qua các máy lót khe tự động.
Đảm bảo vị trí trơn tru mà không có nếp nhăn.
Chọn độ dày dựa trên kích thước khe động cơ và độ ổn định cơ học cần thiết.
Băng NMN có thể được sử dụng để quấn cuộn dây, cung cấp thêm khả năng bảo vệ điện môi.
Đảm bảo độ căng phù hợp để tránh sự phân tách.
NMN tương thích với các loại vecni polyester, epoxy, acrylic và polyurethane.
Vật liệu hấp thụ vecni hiệu quả, cải thiện độ bền liên kết và hiệu suất nhiệt.
NMN có thể chịu được các quy trình cài đặt nhiệt mà không bị co ngót đáng kể.
Luôn đảm bảo nhiệt độ gia nhiệt vẫn nằm trong giới hạn cấp nhiệt của vật liệu.
Tránh làm hỏng bề mặt trong quá trình lắp đặt.
Đảm bảo rằng NMN không bị thủng hoặc rách trong quá trình lắp ráp cơ khí.
Thường được cung cấp ở dạng cuộn hoặc tờ.
Đóng gói trong bao bì chống ẩm.
Chiều rộng và chiều dài tùy chỉnh có sẵn.
Bảo quản ở nơi sạch sẽ, khô ráo, thông gió tốt.
Nhiệt độ lý tưởng: 10–30°C
Độ ẩm: Dưới 70%
Tránh ánh nắng trực tiếp và bụi bẩn.
Thông thường hợp lệ cho12–24 thángtrong điều kiện bảo quản thích hợp.
Xử lý bằng găng tay sạch để tránh nhiễm bẩn.
Tránh gấp các tấm ván NMN dày để giảm thiểu nếp nhăn.
6640 NMN có thể tuân thủ:
IEC 60626
IEC 60085
Chứng nhận UL
Tiêu chuẩn môi trường RoHS và REACH
Kiểm tra độ đồng đều cán
Kiểm tra độ dày và mật độ
Kiểm tra độ bền sự cố điện môi
Kiểm tra độ bền kéo
Thử nghiệm khả năng chống lão hóa nhiệt
Nó được sử dụng để cách điện trong động cơ, máy biến áp, máy phát điện và các thiết bị điện tử, cung cấp bảo vệ nhiệt và điện môi.
Tùy thuộc vào lớp, nó có sẵn nhưLoại F (155°C)hoặcLoại H (180°C).
Tiêu chuẩn chung là 0,15–0,40 mm. Chọn dựa trên:
Kích thước khe
Độ bền điện áp yêu cầu
Nhu cầu gia cố cơ khí
Đúng. Độ bền cơ học và độ ổn định điện môi của nó làm cho nó phù hợp với động cơ có tốc độ RPM cao.
Đúng. Các lớp giấy aramid hấp thụ sơn bóng tốt, cải thiện độ ổn định liên kết và cách nhiệt.
Đúng. Độ bền điện môi và khả năng chịu nhiệt của nó làm cho nó tương thích với các hệ thống chuyển đổi tần số hiện đại.
Đúng. NMN mang lại hiệu suất cân bằng kết hợp tính linh hoạt, khả năng chịu nhiệt và tính chất điện môi mà vật liệu một lớp không thể đạt được.
Hầu hết các nhà sản xuất đều cung cấp các sản phẩm tuân thủ RoHS và REACH.
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng và ẩm ướt.
Có, nhiều nhà cung cấp hỗ trợ kích thước tùy chỉnh cho các nhu cầu sản xuất cụ thể.
Polyester Film Polyaramid Fiber Paper Composite (6640 NMN) là một trong những vật liệu cách nhiệt quan trọng và đáng tin cậy nhất trong ngành sản xuất điện. Sự kết hợp giữa khả năng chịu nhiệt độ cao, hiệu suất điện môi mạnh mẽ, độ bền cơ học tuyệt vời, tính linh hoạt trong xử lý và độ ổn định lâu dài khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong động cơ, máy biến thế, máy phát điện, thiết bị gia dụng, hệ thống ô tô và máy móc công nghiệp.
Khi các hệ thống điện tiếp tục đòi hỏi hiệu suất và hiệu suất nhiệt cao hơn, vật liệu cách nhiệt NMN vẫn là vật liệu cốt lõi đảm bảo an toàn, độ tin cậy và tuổi thọ lâu dài. Cho dù được áp dụng trong động cơ tốc độ cao, hệ thống điều khiển biến tần hay máy công nghiệp hạng nặng, 6640 NMN đều mang lại khả năng bảo vệ cách điện vượt trội, đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu và yêu cầu của ngành.
Trang web này sử dụng cookie để đảm bảo bạn có được trải nghiệm tốt nhất trên trang web của chúng tôi.