Đăng nhập | đăng ký
Trung tâm sản phẩm
Trang chủ > Trung tâm sản phẩm > Vật liệu composite giấy sợi polyaramid màng polyimide (6650NHN) > Vật liệu composite giấy sợi polyaramid màng polyimide (6650NHN)

Vật liệu composite giấy sợi polyaramid màng polyimide (6650NHN)

    Vật liệu composite giấy sợi polyaramid màng polyimide (6650NHN)

    Vật liệu composite giấy sợi polyaramid màng polyimide (6650NHN) là một trong những tấm cách điện nhiệt độ cao được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường động cơ, máy biến áp và thiết bị điện công nghiệp toàn cầu. Kết hợp màng polyimide với hai lớp giấy sợi polyaramid, hỗn hợp NHN mang lại độ bền nhiệt, độ bền cơ học, độ tin cậy điện môi và độ ổn định lâu dài trong môi trường điện đòi hỏi khắt khe.
  • chia sẻ:
  • Liên hệ với chúng tôi Yêu cầu trực tuyến
  • Whatsapp:8618936811411

Sử dụng:

Cách nhiệt khe động cơ loại H, cách điện quay vòng, lớp cách điện xen kẽ và miếng đệm, cũng như cách điện thiết bị điện và điện tử chịu nhiệt độ cao.


Thông số kỹ thuật:

Tên chỉ số(6650)

Đơn vị

Giá trị chỉ báo

Độ dày danh nghĩa

mm

0,16

0,19

0,21

0,24

0,26

0,3

0,36

Dung sai độ dày

mm

±0,02


±0,03


±0,04


±0,05

định lượng

g/㎡

175±25

195±30

230±35

260±40

300±45

330±45

410±50

Độ dày danh nghĩa của màng polyimide

mm

50

75

100

125

150

190

250

Độ dày danh nghĩa của giấy sợi polyimide

mm

50

50

50

50

50

50

50

Độ bền kéo

Thẳng đứng

Không uốn cong

Chiều rộng N/10 mm

≥120

≥140

≥160

≥180

≥200

≥250

≥270

Sau khi uốn

≥70

≥90

≥90

≥130

≥150

≥170

≥180

Nằm ngang

Không uốn cong

≥80

≥90

≥100

≥110

≥120

≥150

≥170

Sau khi uốn

≥50

≥70

≥80

≥80

≥100

≥110

≥130

Độ giãn dài

Thẳng đứng

%

≥10

Nằm ngang

≥8

Điện áp đánh thủng

Không uốn cong

kv

≥8

≥9

≥10

Sau khi uốn

≥7

≥8

≥9

Phân lớp

--

Không phân tách, không có bong bóng hoặc các khuyết tật khác

Chịu nhiệt (200 ± 2°C, 10 phút hoặc theo thỏa thuận của nhà cung cấp và người mua)

--

Không tách lớp, không sủi bọt, không nhỏ giọt keo

Độ cứng

N

Chưa giải quyết

Khả năng chịu nhiệt lâu dài Chỉ số nhiệt độ (TI)

--

≥180


Tên chỉ báo(6650A)

Đơn vị

Giá trị chỉ báo

Độ dày danh nghĩa

mm

0,15

0,19

0,21

0,23

0,26

0,3

0,31

Dung sai độ dày

mm

±0,02

±0,03

±0,04

±0,05

định lượng

g/

155±25

175±25

195±30

230±35

260±40

300±45

330±50

Độ dày danh nghĩa của màng polyimide

mm

50

75

100

125

150

190

250

Độ dày danh nghĩa của giấy sợi polyimide

mm

50

50

50

50

50

50

50

Độ bền kéo

Thẳng đứng

Không uốn cong

Chiều rộng N/10 mm

≥120

≥140

≥160

≥180

≥200

≥250

≥270

Sau khi uốn

≥70

≥90

≥110

≥130

≥150

≥170

≥180

Nằm ngang

Không uốn cong

≥100

≥120

≥140

≥150

≥170

≥200

≥220

Sau khi uốn

≥70

≥90

≥110

≥120

≥140

≥160

≥170

Độ giãn dài

Thẳng đứng

%

≥10

Nằm ngang

≥8

Điện áp đánh thủng

Không uốn cong

kv

≥8

≥9

≥10

Sau khi uốn

≥7

≥8

≥9

Phân lớp

--

Không phân tách, không có bong bóng hoặc các khuyết tật khác

Chịu nhiệt (200 ± 2°C, 10 phút hoặc theo thỏa thuận của nhà cung cấp và người mua)

--

Không tách lớp, không sủi bọt, không nhỏ giọt keo

Độ cứng

N

Chưa giải quyết

Khả năng chịu nhiệt lâu dài Chỉ số nhiệt độ (TI)

--

≥180


Vật liệu composite giấy sợi polyaramid màng polyimide (6650NHN)là một trong những tấm cách điện nhiệt độ cao được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường động cơ, máy biến áp và thiết bị điện công nghiệp toàn cầu. Kết hợp màng polyimide với hai lớp giấy sợi polyaramid, hỗn hợp NHN mang lại độ bền nhiệt, độ bền cơ học, độ tin cậy điện môi và độ ổn định lâu dài trong môi trường điện đòi hỏi khắt khe. Phân loại làLoại H (180°C)cách nhiệt, 6650NHN được thiết kế đặc biệt cho các máy điện hiện đại hiệu suất cao yêu cầu cách điện ổn định lâu dài dưới áp lực nhiệt cao, tần số cao, độ rung mạnh và chu kỳ hoạt động kéo dài. Do cấu trúc đa lớp độc đáo, khả năng hấp thụ vecni vượt trội, khả năng chống rách và điện áp đánh thủng vượt trội, cách điện NHN được lựa chọn rộng rãi làm lớp lót khe, cách điện pha, vật liệu đệm và cách điện giữa các lớp trong các ứng dụng kỹ thuật điện khác nhau.


1. Giới thiệu sản phẩm

6650NHN là mộtcomposite cách nhiệt ba lớpbao gồm:

  • Lớp ngoài: Giấy sợi polyaramid

  • Lớp giữa: Màng polyimide nhiệt độ cao

  • Lớp bên trong: Giấy sợi polyaramid

Sự kết hợp này mang lại độ bền cơ học của giấy aramid và độ bền điện môi vượt trội của màng polyimide. Kết quả là tạo ra vật liệu cách nhiệt composite có độ ổn định cao, duy trì hiệu suất điện tuyệt vời ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, điện áp cao, ứng suất cơ học cao và chu kỳ nhiệt thường xuyên.

Không giống như các tấm cách nhiệt tiêu chuẩn như DMD hay NMN, 6650NHN được thiết kế chohoạt động liên tục ở nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng tiên tiến bao gồm động cơ servo, động cơ kéo, động cơ biến tần công nghiệp, thiết bị hàng không vũ trụ và các bộ phận điện cao áp.


2. Đặc tính kỹ thuật và tính chất vật liệu

2.1 Đặc tính hiệu suất chính

  • Xếp hạng nhiệt loại H (180°C)

  • Điện áp đánh thủng cao

  • Độ bền điện môi tuyệt vời

  • Khả năng chịu nhiệt và lão hóa nhiệt vượt trội

  • Độ bền cơ học tuyệt vời và khả năng chống rách

  • Bề mặt nhẵn và độ dày đồng đều

  • Tính linh hoạt cao và xử lý dễ dàng

  • Khả năng tương thích tuyệt vời với nhựa véc ni và nhựa epoxy

  • Kháng hóa chất ổn định và chống ẩm

  • Không có sự phân tách dưới áp lực lâu dài

  • Khả năng chống corona tuyệt vời

Những ưu điểm này làm cho 6650NHN trở thành vật liệu cách nhiệt có độ tin cậy cao trong môi trường điện đòi hỏi khắt khe.


3. Thông số kỹ thuật (Giá trị điển hình)

Tài sảnGiá trị điển hình

Lớp nhiệt

Loại H 180°C

Phạm vi độ dày

0,15mm – 0,40mm

Điện áp đánh thủng

≥12 kV (tùy theo độ dày)

Độ bền kéo

≥70N/10mm

Chịu nhiệt độ

180°C dài hạn; ngắn hạn lên tới 220°C

Tỉ trọng

1,2–1,4 g/cm³

Mất điện môi

Rất thấp

Hấp thụ độ ẩm

<3%

Khả năng tương thích nhựa

Tuyệt vời với VPI, ngâm tẩm chân không và epoxy

Các thông số thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào độ dày, cài đặt của nhà sản xuất và yêu cầu của khách hàng.


4. Ứng dụng của Vật liệu cách nhiệt 6650NHN

4.1 Động cơ điện

  • Khe lót

  • Nêm khe

  • Cách điện pha

  • Cuộn dây quấn

  • Lớp cách nhiệt

NHN được sử dụng rộng rãi trongĐộng cơ loại H, động cơ servo, động cơ kéo, động cơ ô tô và linh kiện EV.

4.2 Máy biến áp

  • Lớp cách nhiệt xen kẽ

  • Cách điện quanh co

  • Cách nhiệt lõi

  • Vòng đệm và miếng đệm

NHN giúp duy trì sự ổn định lâu dài trong máy biến áp loại khô nhiệt độ cao.

4.3 Hệ thống điện công nghiệp

  • Rơle nhiệt độ cao

  • Cảm biến

  • Mô-đun điện tử

  • điện từ

  • Máy hàn

4.4 Hàng không vũ trụ và quốc phòng

  • Dây dẫn nhiệt độ cao

  • Hệ thống điện trên máy bay

  • Cách điện cao áp chuyên dụng

4.5 Hệ thống năng lượng mới

  • Máy phát điện tuabin gió

  • Động cơ EV và hệ thống sạc

  • Cách điện pin cao áp


5. Hướng dẫn xử lý và sử dụng

5.1 Cắt và tạo hình

6650NHN rất dễ dàng để:

  • Cú đấm

  • Cắt theo khuôn

  • Nếp gấp

  • Bọc

  • Tấm laminate

Tính linh hoạt của nó cho phép tạo hình chính xác mà không bị nứt hoặc tách lớp.

5.2 Sơn bóng và tẩm nhựa

  • Sự thâm nhập tuyệt vời

  • Liên kết ổn định sau khi đóng rắn

  • Không bị mềm dưới nhiệt

Tương thích với các hệ thống polyurethane, polyester, epoxy và VPI.

5.3 Ghi chú cài đặt

  • Giữ vật liệu sạch sẽ và khô ráo

  • Tránh uốn cong quá mức ở nhiệt độ thấp

  • Bảo quản trong bao bì kín

  • Tránh tiếp xúc với axit hoặc dung dịch kiềm


6. Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng

6650NHN thường đáp ứng:

  • IEC 60674

  • GB/T 5591

  • Tiêu chuẩn UL (đối với các mẫu cụ thể)

  • Yêu cầu về môi trường RoHS và REACH


7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Câu 1: Nhiệt độ làm việc tối đa của 6650NHN là bao nhiêu?

Lên đến180°C liên tục, đỉnh ngắn hạn lên tới220°C.

Câu 2: 6650NHN có phù hợp với hệ thống cách nhiệt VPI không?

Có, giấy sợi aramid có khả năng hấp thụ sơn bóng tuyệt vời.

Câu 3: NHN có bị phân hủy dưới nhiệt không?

Không, cấu trúc nhiều lớp của nó đảm bảo độ ổn định kích thước lâu dài.

Q4: Nó có thể được sử dụng trong động cơ EV không?

Có, NHN được sử dụng rộng rãi trong động cơ kéo EV và mô-đun nhiệt độ cao.

Câu 5: Tôi nên chọn độ dày nào?

  • Khe cách nhiệt:0,20–0,30 mm

  • Lớp xen kẽ:0,13–0,20 mm

  • Vòng đệm/miếng đệm:0,25–0,40 mm


8. Đóng gói, bảo quản và thời hạn sử dụng

  • Cuộn tiêu chuẩn: 50–100 m

  • Chiều rộng tùy chỉnh có sẵn

  • Bảo quản ở nhiệt độ 10–35°C

  • Tránh độ ẩm trên 70%

  • Hạn sử dụng:12–24 thángbảo quản đúng cách


Phần kết luận

Vật liệu composite giấy sợi polyaramid màng polyimide (6650NHN)là giải pháp cách nhiệt hiệu suất cao được thiết kế cho các ứng dụng điện đòi hỏi khả năng chịu nhiệt, độ bền điện môi vượt trội và độ tin cậy lâu dài. Sự kết hợp giữa màng polyimide và giấy sợi aramid làm cho nó trở thành một trong những vật liệu cách nhiệt bền, ổn định và đáng tin cậy nhất cho động cơ, máy biến áp và hệ thống điện công nghiệp hiện đại.


TIN NHắN TRựC TUYếN

Vui lòng điền địa chỉ email hợp lệ
ghi Không thể để trống

SảN PHẩM LIêN QUAN

Không có kết quả tìm kiếm!

Trang web này sử dụng cookie để đảm bảo bạn có được trải nghiệm tốt nhất trên trang web của chúng tôi.

Chấp nhận từ chối